Ford Ranger XLS 4×2 AT

707.000.000

  •  Hotline: 0911593366
  •  Phiên Bản: RANGER XLS AT 4X2
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Bạc, Đen, Đỏ Cam, Ghi Ánh Thép, Trắng, Xanh Dương
  •  Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Ranger XLS 4×2 AT Tại Thị Trường Việt Nam, mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe này được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như chính chiếc xe Ranger của bạn.

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×2 AT 2024 mới nhất tại Hà Nội

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X2 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 707.000.000 707.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  707.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 3,60% 25.452.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  28.932.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán   707.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm   28.932.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  735.932.700

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×2 AT 2024 mới nhất tại Tỉnh

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X2 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 707.000.000 707.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  707.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 3,0% 21.210.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  24.690.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH  
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán   707.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm   24.690.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  731.690.700

Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS phiên bản 4×2 AT 2024 mới nhất!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS AT 2.0L 4X2 mới
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Một cầu chủ động / 4×2 
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Không / without
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension  
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension  
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window  
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.