Ford Ranger XLS 4×4 AT

776.000.000

  •  Hotline: 0911593366
  •  Phiên Bản: RANGER XLS 4X4 AT
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Bạc, Đen, Đỏ Cam, Ghi Ánh Thép, Trắng, Xanh Dương, Nâu
  •  Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

Giới thiệu về Ford Ranger XLS 4×4 AT

Ford Ranger 2 cầu (4×4) là một lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là với những người tiêu dùng có nhu cầu sử dụng xe bán tải với khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi loại địa hình. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Ford Ranger XLS 4×4 AT:

  1. Khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình: Ford Ranger 2 cầu được trang bị hệ thống dẫn động 4×4, giúp chiếc xe vượt qua các địa hình khó khăn như đường gồ ghề, đường đất, hoặc đèo núi một cách dễ dàng.
  2. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Chiếc xe này thường được trang bị động cơ diesel mạnh mẽ, giúp tăng cường khả năng kéo và mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng. Đồng thời, các phiên bản mới cũng được cải tiến để tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các thế hệ trước.
  3. Thiết kế bắt mắt và tiện nghi: Ford Ranger 2 cầu thường có thiết kế mạnh mẽ, thể thao và ấn tượng. Cabin rộng rãi và tiện nghi, cung cấp không gian thoải mái cho lái xe và hành khách.
  4. Tính năng an toàn hàng đầu: Đa số các phiên bản của Ford Ranger 2 cầu được trang bị các tính năng an toàn như:
    • Hệ thống cân bằng điện tử.
    • Hệ thống kiểm soát chống lật xe.
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
    • Hệ thống kiểm soát hành trình
    • Camera lùi
    • Đèn sương mù
    • Ghế lái trước chỉnh tay 6 hướng (Phiên bản Ranger XL ghế lái trước chỉnh tay 4 hướng).
    • Hệ thống âm thanh 6 loa (Phiên bản Ranger XL 4 loa).
    • Cảm biến lùi
    • Túi khí đa điểm
  5. Giá cả hợp lý và cạnh tranh: Là một chiếc xe bán tải chất lượng cao với nhiều tính năng tiện ích và hiệu suất vượt trội, Ford Ranger XLS 4×4 AT có mức giá cạnh tranh và phù hợp với người tiêu dùng tại Việt Nam.

 

Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 4×4 AT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ford Ranger XLS 4×4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Một cầu chủ động / 4×2
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Không / without
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With