Ford Ranger Sport 4×4 AT

864.000.000

  •  Hotline: 0911593366
  •  Phiên Bản: RANGER SPORT 2.0 4×4 AT
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Trắng, Đen, Xanh Dương, Bạc, Ghi Ánh Thép, Đỏ Cam, Nâu Ánh Kim
  •  Hộp Số: Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Dầu 2.0L Turbo
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (132,4Kw) 320

Giới thiệu về Ford Ranger Sport 4×4 AT

Ford Ranger Sport 4×4 AT là một trong những mẫu xe bán tải bán chạy tại thị trường Việt Nam. Sự phổ biến của nó có thể được giải thích bởi một số lý do:
1. **Thích hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng**: Ford Ranger Sport 4×4 AT không chỉ là một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, mà còn là một phương tiện vận chuyển đa dụng, phù hợp với nhu cầu của nhiều người tiêu dùng ở Việt Nam, từ việc đi lại hàng ngày trong đô thị đến việc sử dụng cho mục đích làm việc hoặc giải trí ngoài đường.
2. **Đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và độ bền**: Xe Ford Ranger Sport 4×4 AT nổi tiếng với độ bền bỉ và chất lượng cao. Điều này làm cho người tiêu dùng cảm thấy tin tưởng khi mua xe, vì họ biết rằng họ đang đầu tư vào một chiếc xe có thể đồng hành với họ trong nhiều năm tới.
3. **Đa dạng các phiên bản và tùy chọn**: Ford Ranger Sport 4×4 AT có sự đa dạng về phiên bản và tùy chọn, từ các phiên bản cơ bản cho đến các phiên bản cao cấp với nhiều tính năng và trang bị tiện nghi. Điều này cho phép người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.
4. **Hệ thống dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt**: Ford thường có một hệ thống dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt tại Việt Nam, bao gồm bảo hành, bảo dưỡng và sửa chữa. Điều này làm cho việc sở hữu và bảo quản chiếc xe trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn đối với người tiêu dùng.
5.**Ford Ranger Sport được trang bị một loạt các tính năng an toàn để đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách. Dưới đây là một số tính năng an toàn nổi bật nhất của Ranger Sport bán tại Việt Nam:
         – Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS): ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa trong khi phanh gấp, giúp lái xe vẫn duy trì được sự kiểm soát và ổn định trên đường.
         – Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC): ESC giúp duy trì sự ổn định của xe trên mọi loại địa hình và trong điều kiện lái xe khó khăn, bằng cách giảm thiểu nguy cơ mất lái và mất kiểm soát.
         – Túi khí đa điểm: Ranger Sport thường được trang bị túi khí đa điểm cho cả người lái và hành khách, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương đối với đầu và cơ thể trong trường hợp va chạm.
         – Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist): Tính năng này giúp ngăn chặn xe lùi tự động khi đang đỗ trên địa hình dốc, giúp người lái dễ dàng khởi động từ vị trí đứng.
          – Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (Forward Collision Warning): Cảm biến trước giúp phát hiện các vật cản hoặc xe phía trước và cảnh báo người lái về nguy cơ va chạm, giúp tăng cường an toàn khi lái xe.
           – Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning): Tính năng này cảnh báo người lái khi xe bắt đầu lệch ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu rẽ, giúp giữ cho xe luôn duy trì trong làn đường an toàn.
Những tính năng an toàn này cùng nhau tạo ra một môi trường lái xe an toàn và tin cậy cho người sử dụng Ranger Sport tại Việt Nam.

Giá cả hợp lý và cạnh tranh: Là một chiếc xe bán tải chất lượng cao với nhiều tính năng tiện ích, độ an toàn tin cậy và hiệu suất vượt trội, Ford Ranger Sport 4×4 AT là lựa chọn đáng cân nhắc nhất.

 

Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger Sport mới 2.0L 4X4 AT 2023 

 Được trang bị động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi cùng hàng loạt các nâng cấp đáng giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLT MỚI 2.0L 4X4 AT 2023
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/65R18
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu LED/ LED headlamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Leather Vinyl
● Tay lái  / Steering wheel Bọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With