Ford Ranger Sport 4×4 AT

864.000.000 

  •  Hotline: 0963 095 885
  •  Phiên Bản: RANGER SPORT 2.0 4×4 AT
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Trắng, Đen, Xanh Dương, Bạc, Ghi Ánh Thép, Đỏ Cam, Nâu Ánh Kim
  •  Hộp Số: Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Dầu 2.0L Turbo
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (132,4Kw) 320

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Ranger Sport 4×4 AT là một trong những mẫu xe bán tải bán chạy tại thị trường Việt Nam. Sự phổ biến của nó có thể được giải thích bởi một số lý do:

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất tại Hà Nội.

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER SPORT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 864.000.000 864.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  864.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 3.6% 31.104.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  34.584.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 864.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 34.584.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  898.584.700

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất tại Tỉnh.

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER SPORT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 864.000.000 864.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  864.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 3,0% 25.920.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  29.400.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 864.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 29.400.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  893.400.700

Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.

Thông số kỹ thuật Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLT MỚI 2.0L 4X4 AT 2023
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/65R18
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu LED/ LED headlamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Leather Vinyl
● Tay lái  / Steering wheel Bọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.