Ford Ranger XLS 4×4 AT

776.000.000 

  •  Hotline: 0967.645.969
  •  Phiên Bản: RANGER XLS 4X4 AT
  •  Năm Sản Xuất: 2025
  •  Màu Sắc: Bạc, Đen, Đỏ Cam, Ghi Ánh Thép, Trắng, Xanh Dương, Nâu
  •  Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

Ford Ranger XLS 4×4 AT 2025 – Bán tải đa dụng, mạnh mẽ và tiết kiệm

Giới thiệu tổng quan

Ford Ranger XLS 4×4 AT 2025 là phiên bản tầm trung trong dòng Ranger, kết hợp hoàn hảo giữa giá bán hợp lý, khả năng vận hành mạnh mẽ, và trang bị hiện đại. Với hệ dẫn động 2 cầu (4×4), chiếc bán tải này phù hợp cả cho công việc chuyên chở, đi công trường, lẫn những chuyến đi phượt, khám phá địa hình cùng gia đình.

Ngoại thất – Đậm chất bán tải Mỹ

  • Thiết kế vuông vức, khỏe khoắn, giữ đúng tinh thần “Built Ford Tough”.

  • Lưới tản nhiệt màu đen bóng kết hợp logo Ford cỡ lớn.

  • Cụm đèn halogen projector cho ánh sáng tốt, dễ thay thế và bền bỉ.

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, tay nắm cửa cùng màu thân xe, tối giản nhưng thực dụng.

  • Bộ mâm thép 16 inch cứng cáp, phù hợp địa hình gồ ghề.

Nội thất – Thực dụng và tiện nghi

  • Khoang cabin rộng rãi với hàng ghế sau thiết kế thoải mái, đủ chỗ cho 5 người.

  • Ghế bọc nỉ cao cấp, dễ vệ sinh.

  • Màn hình trung tâm 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.

  • Điều hòa 2 vùng độc lập, giúp khoang xe luôn mát mẻ.

  • Vô lăng 4 chấu tích hợp nút bấm tiện lợi.

Động cơ & Vận hành

  • Động cơ Diesel 2.0L Turbo – công suất 170 mã lực, mô-men xoắn 405 Nm.

  • Hộp số tự động 6 cấp mượt mà, dễ lái cả trong phố lẫn đường trường.

  • Hệ dẫn động 2 cầu (4×4) gài cầu điện tử, giúp xe vượt địa hình bùn đất, sỏi đá dễ dàng.

  • Khung gầm vững chắc, khả năng lội nước 800mm – chuẩn xe bán tải Ford.

Công nghệ an toàn

Ford Ranger XLS 4×4 AT được trang bị những tính năng an toàn cơ bản nhưng hiệu quả:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

  • Cân bằng điện tử (ESP)

  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

  • Kiểm soát lực kéo (TCS)

  • Camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn

Giá bán & Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 4×4 AT 2025

  • Giá niêm yết: 776 triệu đồng

  • Giá lăn bánh dự kiến:

    • Hà Nội: ~820 triệu đồng

    • TP.HCM & Tỉnh: ~790 triệu đồng

Liên hệ Capital Ford – Hotline 0967.645.969 để nhận ưu đãi giảm giá và hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.

Vì sao nên chọn Ford Ranger XLS 4×4 AT?

  1. Giá bán dễ tiếp cận, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng.

  2. Động cơ 2.0L Turbo mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

  3. Hệ dẫn động 2 cầu (4×4) vượt trội khi đi địa hình.

  4. Khoang cabin rộng rãi, tiện nghi đủ dùng.

  5. Bảo hành chính hãng, dịch vụ hậu mãi uy tín từ Ford.

Lời kết & Kêu gọi hành động

Ford Ranger XLS 4×4 AT 2025 là lựa chọn thông minh cho khách hàng cần một chiếc bán tải bền bỉ – đa dụng – tiết kiệm chi phí. Dù đi làm, chở hàng hay đi chơi xa, Ranger XLS luôn đáp ứng tốt.

Đăng ký lái thử ngay tại Capital Ford
Hotline: 0967.645.969
Website: https://thudoford.com.vn/

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS phiên bản 4×4 AT 2024 mới nhất!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  RANGER XLS 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.