HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ
Ford Explorer – xe SUV 7 chỗ gia đình sang trọng và tiện nghi
Ford Explorer Hoàn toàn mới là chiếc SUV cỡ lớn đa năng, sang trọng với rất nhiều trang bị tiện nghi. Với hệ thống truyền động kết hợp giữa động cơ Xăng 2.3L Ecoboost I4 cùng cùng hộp số 10 cấp và hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS™, Explorer mang lại khả năng vận hành vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.
GIÁ LĂN BÁNH XE FORD EXPLORER 2024 TẠI HÀ NỘI
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD EXPLORER LIMITED 2024 |
||||
I. GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 1.999.000.000 | 1.999.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 1.999.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 12,0% | 292.680.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 873.000 | 873.000 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 315.453.000 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 1.999.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 315.453.000 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 2.314.453.000 |
GIÁ LĂN BÁNH XE FORD EXPLORER 2024 TẠI TỈNH
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD EXPLORER LIMITED 2024 |
||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 1.999.000.000 | 1.999.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE PHẢI THANH TOÁN | 1.999.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 10,0% | 243.900.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 873.000 | 873.000 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 248.673.000 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 1.999.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 248.673.000 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 2.247.673.000 |
Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD EXPLORER 2024 MỚI NHẤT!
Động cơ và tính năng vận hành | Ford Explorer mới nhất 2024 |
Động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost i4/ Phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2261 |
Công suất cực đại PS | 301.2 (221.5KW)/5500 |
Mô men xoắn cực đại | 431.5/2500 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động @ cầu chủ động toàn thời gian thông minh /4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 5049 x 2004 x 1788 |
Chiều dài cơ sở | 3025 |
dung tích thùng nhiên liệu | 72.7L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu Mác Pherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Đĩa |
cỡ lốp | 255/50R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhâm đúc 20 |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Tứi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối | Có |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có với chức năng tự làm sạch |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hỗ trợ đánh lái tránh va chạm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điên tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát xe khi vào cua | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cách báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lêch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | Led tự động với dải LED |
Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiế sáng trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/Cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù LED | Có |
Tay nắm cửa bên ngoài | Crôm |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | Có với chức năng sấy điện |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt | Có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 3 vùng khí hậu |
Vật liệu và các tiện ích hàng ghế trước | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế |
Tay lái | Bọc da có chức năng làm sưởi và mùa đông/ Chỉnh điện 4 hướng |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện ( ghế lái 10 hướng, Ghế khách 8 hướng ) có nhớ vị trí ở ghế lái |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm |
Khởi động xe bằng điều khiển từ xe | Có |
sạc không dây | Có |
Nút bấm khởi động điện | Có |
Khóa điện thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Hệ thống âm thanh | AM/EM, Hệ Thống DVD hai màn hình Cao Cấp MP# USB Bluetooth dàn âm thanh B&O 12 loa |
công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giạng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |