Ford Territory Titanium X 1.5L AT, phiên bản cao cấp nhất của dòng Territory, nổi bật với nhiều tính năng vượt trội và công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe hiện đại và tiện nghi. Dưới đây là những điểm nổi bật nhất của Ford Territory Titanium X 1.5L AT:
Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Titanium X mới nhất 2024 tại Hà Nội
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY X AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 929.000.000 | 929.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 929.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 6,00% | 55.740.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 78.120.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 929.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 78.120.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 1.007.120.700 |
Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Titanium X mới nhất 2024 tại Tỉnh
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY X AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 929.000.000 | 929.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 929.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 5,0% | 46.450.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 50.830.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 929.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 50.830.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 979.830.700 |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory phiên bản X 2024 mới nhất!
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, i4/ 1.5L GTDi, i4 Phun xăng trực tiếp/ Direct Injection |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160ps / 5400-5700rpm |
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc) | 1490 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 248nm / 1500 – 3500rpm |
Hệ thống chế độ lái / Drive mode | Có/ With |
Hộp số / Transmission | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay/ 7 speed AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4630 x 1935 x 1706 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2726 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 60L |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết / Multi-link indepentdent Suspension;coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước & Sau / Front & Rear Break | Phanh đĩa/ Disc Brake |
Kích Cỡ lốp / Tire Size | 235/50R19 Vành hợp kim nhôm đúc |
Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 19”/ Alloy 19” |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/With |
Camera/ Camera | Camera Toàn cảnh / 360 Degree camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước & sau / Front & Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill descent assists | Có/With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Kiểm soát hành trình thích ứng/Adaptive Cruise Control w/ Stop & Go |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert | Có/With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/With |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS | Có/With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED tự động bật đèn / LED, auto Headlamp |
Đèn pha chống chói tự động/ Auto High Beam System | Có/With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có/With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện/ Power Adjust mirror | Gập điện, sấy/ Power fold, heated mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power Panorama Sunroof | Có/With |
Cửa hậu đống mở rảnh tay thông minh / Hands-free Liftgate | Có/With |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Có / With |
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent | Có / With |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da Cao cấp có thông gió hàng ghế trước / Leather with ventilated front seat |
Tay lái / Steering wheel | Da Cao cấp / Leather steering wheel |
Điều chỉnh ghế lái / Driver seat adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interier Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày, đêm/ Electrochromatic |
Cửa kính điều khiển điện (Một chạm lên xuống)/ Power Window (One-touch Up & Down) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seat) |
Bảng đồng hồ tốc độ/ Instrument Cluster | Màn hình TFT 12.3”/ 12.3” TFT screen |
Hệ thống âm thanh/ Audio system | 8 loa/ 8 speakers |
Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12.3”/ 12.3” TFT screen |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto/ Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |