THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD EVEREST PHIÊN BẢN TITANIUM+ 4X4 AT 2024
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | |
Động cơ và Tính năng vận hành | |
Động cơ | Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 209,8/3750 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) |
Gài cầu điện | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 80 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn, và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động thích ứng(Adaptive Cruise Control) |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Camera lùi | 360 độ toàn cảnh |
Cảm biến trước, sau | Cảm biến trước, sau |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha phía trước | LED ma trận, tự động, tự động bật đèn chiếu góc |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Cửa sổ trời Panorama | Có |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Ghế lái và ghế kế bên chỉnh điện 8 hướng |
Ghế thứ ba gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống có chống kẹt 4 bên |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 8 loa |
Công nghệ giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC4 |
Màn hình | TFT cảm ứng 12″ |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |