Ford Ranger Sport – Bán tải thể thao mạnh mẽ, đậm chất Mỹ
Giới thiệu tổng quan
Ford Ranger Sport là phiên bản bán tải thể thao trong dòng Ranger, được thiết kế dành cho những khách hàng yêu thích sự khỏe khoắn, cá tính nhưng vẫn cần một chiếc xe tiện dụng để phục vụ cả công việc lẫn gia đình. Với diện mạo bề thế, nội thất hiện đại và khả năng vận hành bền bỉ, Ranger Sport nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải tầm trung.
Ngoại thất – Thiết kế đậm chất thể thao
-
Lưới tản nhiệt sơn đen bóng kết hợp logo Ford lớn nổi bật.
-
Cụm đèn LED Matrix hiện đại mang lại khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, thích ứng thông minh theo điều kiện đường.
-
Bộ mâm hợp kim 18 inch phối màu xám độc quyền Sport, tạo sự khác biệt với các phiên bản khác.
-
Cản trước, gương chiếu hậu, tay nắm cửa sơn đen đồng bộ, nhấn mạnh phong cách thể thao và khỏe khoắn.
Với thiết kế này, Ranger Sport vừa toát lên vẻ mạnh mẽ của một chiếc bán tải, vừa có sự tinh tế, sang trọng phù hợp đi phố.
Nội thất – Tiện nghi chuẩn SUV
-
Khoang lái thiết kế theo phong cách hiện đại, lấy người lái làm trung tâm.
-
Màn hình giải trí trung tâm 12 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
-
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, hiển thị sắc nét các thông số vận hành.
-
Ghế da pha nỉ cao cấp, đường chỉ khâu tương phản, tăng sự thể thao và sang trọng.
-
Hàng ghế sau rộng rãi, lưng ghế có độ nghiêng tốt, giúp hành khách thoải mái hơn trong những chuyến đi dài.
Động cơ & Vận hành
Ford Ranger Sport trang bị:
-
Động cơ Diesel 2.0L Turbo, công suất cực đại 170 mã lực, mô-men xoắn 405 Nm.
-
Hộp số tự động 6 cấp mượt mà, dễ lái trong đô thị, mạnh mẽ trên cao tốc.
-
Hệ thống treo cải tiến, khả năng cách âm tốt hơn thế hệ trước.
-
Khung gầm vững chắc – nổi tiếng bền bỉ của Ford, cho khả năng off-road vượt trội.
Công nghệ an toàn
Ranger Sport được trang bị loạt tính năng an toàn hiện đại:
-
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESP)
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
-
Cân bằng tải trọng (LAC)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
-
Camera lùi 360° hỗ trợ quan sát tốt hơn
Đây là điểm cộng lớn giúp Ranger Sport vượt trội trong tầm giá, đáp ứng nhu cầu cả gia đình lẫn công việc.
Giá bán Ford Ranger Sport 2025
-
Giá niêm yết: 864 triệu đồng
-
Giá lăn bánh thực tế sẽ khác nhau tùy từng địa phương (Hà Nội, TP.HCM, tỉnh) do thay đổi thuế trước bạ và phí đăng ký.
Liên hệ Capital Ford – Hotline 0967.645.969 để nhận báo giá ưu đãi và khuyến mãi mới nhất.
Vì sao nên chọn Ford Ranger Sport?
-
Thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung, phù hợp doanh nhân trẻ, gia đình năng động.
-
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Trang bị công nghệ hiện đại không thua SUV cao cấp.
-
Giá hợp lý, giữ giá tốt khi bán lại.
-
Hậu mãi và dịch vụ bảo dưỡng chính hãng từ Ford.
Lời kết
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu bán tải vừa chất chơi, vừa thực dụng, Ford Ranger Sport chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Đây không chỉ là một chiếc xe để đi làm hay chở hàng, mà còn là người bạn đồng hành thể hiện phong cách sống thể thao, bản lĩnh và hiện đại.
Truy cập thudoford.com.vn hoặc gọi ngay 0967.645.969 để nhận tư vấn chi tiết và lái thử miễn phí.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | RANGER XLT MỚI 2.0L 4X4 AT 2023 |
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4×4 |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / with |
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18″ |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Không / Without |
● Camera / Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu LED/ LED headlamp |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da Vinyl / Leather Vinyl |
● Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |