Ford Ranger Wildtrak là biểu tượng của sự mạnh mẽ và sang trọng trong phân khúc xe bán tải. Với thiết kế nổi bật, hiệu suất vận hành đỉnh cao và trang bị tiện nghi hàng đầu, Ranger Wildtrak không chỉ là một chiếc xe, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trong mọi cuộc phiêu lưu.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger phiên bản Wildtrak 2.0L Bi-Turbo 2025
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4 |
| Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
| ● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
| ● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
| ● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| ● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 210 (154.5 KW) / 3750 |
| ● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
| ● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
| ● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4×4 |
| ● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / with |
| ● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Có / with |
| ● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
| ● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
| ● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
| Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
| ● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
| ● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
| ● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
| ● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
| ● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 L |
| Hệ thống treo/ Suspension System | |
| ● Hệ thống treo trước / Front Suspension | |
| ● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | |
| Hệ thống phanh/ Brake system | |
| ● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
| ● Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
| ● Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 |
| ● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ |
| Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
| ● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
| ● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
| ● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
| ● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Có/ With |
| ● Camera / Camera | Camera 360 / Camera 360 |
| ● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor |
| ● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
| ● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
| ● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
| ● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
| ● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Tự động/ Apdaptive Cruise Control |
| ● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/ With |
| ● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
| ● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
| Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
| ● Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp |
| ● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
| ● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Có / With |
| ● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
| ● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
| Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
| ● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
| ● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
| ● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
| ● Vật liệu ghế / Seat Material | Da Vinyl / Leather Vinyl |
| ● Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
| ● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
| ● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
| ● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
| ● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | |
| ● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
| ● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 12″, / 12″ touch screen |
| ● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
| ● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
| ● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |



