Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

1.299.000.000 

  •  Gọi ngay 0963 095 885 để nhận ưu đãi đặc biệt
  •  Phiên Bản: RAPTOR
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Trắng, Xanh Dương, Xám, Đỏ Cam, Đen+
  •  Hộp Số: Số Tự Động 10 Cấp Điện Tử
  •  Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 210 (154.5 KW) / 3750
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/ 1750 – 2000

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe bán tải Ranger, nổi bật với nhiều đặc điểm thiết kế và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là những điểm nổi bật của mẫu xe này:

GIÁ LĂN BÁNH XE FORD RAPTOR TẠI HÀ NỘI

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RAPTOR 2024

I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 1.299.000.000 1.299.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  1.299.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 7,20% 93.528.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  97.008.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 1.299.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 97.008.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  1.396.008.700

GIÁ LĂN BÁNH XE FORD RAPTOR TẠI TỈNH

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RAPTOR 2024

I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 1.299.000.000 1.299.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  1.299.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 6,0% 77.940.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 180.000 2.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 500.000 500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  81.420.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 1.299.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 81.420.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  1.380.420.700

Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD RAPTOR 2024 MỚI NHẤT

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
Ðộng cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI

Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler

Dung tích xi lanh / Displacment (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) 210 (154,5KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / With
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 10 Cấp điện tử / 10 SpeedS AT E-Shifter
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift Có / With
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5381 x 2028 x 1922
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 233
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm) 6600
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L) 80L
Hệ thống treo / Suspension System
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar
Hệ thống treo sau / Rear suspension Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear suspension with performance shock absorbers and Watt’s Link
Hệ thống phanh / Break system
Phanh trước / Front Brake Phanh Ðĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Brake Phanh Ðĩa / Disc brake
Cỡ lốp / Tire Size LT285/70R17
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″
Trang thiết bị an toàn / Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbags Có / With
Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control Có / With
Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB Có / With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm system Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đền chiếu góc / LED Matrix, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp
Ðèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System Có / With
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
Ðèn sương mù / Front fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper Có / With
Trang thiết bị nội thất / Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power push start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material Da cao cấp / Premium Leather
Hàng ghế trước/ Driver & Passenger seat Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Cửa kính điều khiển điện / Power window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation Có / With
Hệ thống SYNC® / SYNC® System Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A

Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ TFT Touch Screen

Bản đồ / Navigation System Có / With
Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Màu Sắc

Cam, Trắng, Xám, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.