Ford Territory Trend 1.5L AT

799.000.000

  •  Hotline: 0911593366
  •  Phiên Bản: TERRITORY TREND
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Đỏ, Đen, Bạc, Trắng, Nâu
  •  Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp
  •  Động Cơ: 1.5L EcoBoost
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 160
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248
Ford Territory Trend là một mẫu xe SUV hạng trung được Ford ra mắt với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ công nghệ, tiện nghi đến khả năng vận hành. Dưới đây là những điểm nổi bật của Ford Territory Trend :
1. **Thiết kế hiện đại và tinh tế**:
   – Ngoại thất được thiết kế hiện đại với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED ban ngày và đèn pha LED tự động.
   – Đường nét thiết kế tinh tế và thanh lịch, tạo nên vẻ ngoài bắt mắt và hấp dẫn.
2. **Động cơ và hiệu suất**:
   – Trang bị động cơ EcoBoost 1.5L Turbo, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
   – Hộp số tự động 6 cấp mang lại trải nghiệm lái mượt mà và linh hoạt.
3. **Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi**:
   – Nội thất được thiết kế rộng rãi với chất liệu cao cấp, ghế ngồi bọc da và các chi tiết trang trí tinh tế.
   – Ghế lái tạo sự thoải mái tối đa cho người ngồi.
4. **Công nghệ thông tin giải trí tiên tiến**:
   – Hệ thống thông tin giải trí SYNC 3 với màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
   – Hệ thống âm thanh cao cấp, cổng kết nối USB và Bluetooth giúp dễ dàng kết nối và giải trí.
5. **Tính năng an toàn hiện đại**:
   – Trang bị hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo va chạm, và cảnh báo lệch làn đường.
   – Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, camera lùi và cảm biến đỗ xe trước sau, giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng và an toàn.
6. **Khả năng vận hành ổn định và linh hoạt**:
   – Hệ thống treo trước độc lập và hệ thống treo sau dạng đa liên kết, mang lại sự ổn định và thoải mái khi vận hành trên mọi địa hình.
   – Khả năng vượt địa hình tốt, phù hợp cho cả điều kiện đường phố và đường off-road nhẹ.
7. **Tiện ích thông minh và linh hoạt**:
   – Hệ thống điều hòa tự động hai vùng, đảm bảo không gian nội thất luôn mát mẻ và thoải mái.
   – Camera và cảm biến hỗ trợ đỗ xe
   – Kết nối và sạc tiện lợi
   – Không gian lưu trữ thông minh
Ford Territory Trend là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV hạng trung, kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ổn định. Mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng, từ di chuyển hàng ngày đến các chuyến đi dài và khám phá địa hình.
Màu Sắc

Bạc, Nâu, Trắng, Đen, Đỏ

Thông số kỹ thuật thi tiết của Ford Trend 1.5L AT

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, i4/ 1.5L GTDi, i4 Phun xăng trực tiếp/ Direct Injection
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160ps / 5400-5700rpm
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc) 1490
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 248nm / 1500 – 3500rpm
Hệ thống chế độ lái / Drive mode Có/ With
Hộp số / Transmission Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay/ 7 speed AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4630 x 1935 x 1706 mm
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 190 mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2726 mm
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 60L
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết / Multi-link indepentdent Suspension;coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước &au / Front &  Rear Break Phanh đĩa/ Disc Brake
Kích Cỡ lốp / Tire Size 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc
Vành xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18”
Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Không / Without
Camera/ Camera Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến sau / Rear sensor
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB Không / Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp  LED/LED
Đèn pha chống chói tự động/ Auto High Beam System Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện/ Power Adjust mirror Có/ With
Gương chiếu hậu Gập điện/ Power fold mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power Panorama Sunroof Không / Without
Cửa hậu đống mở rảnh tay thông minh / Hands-free Liftgate Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có/ With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier Không / Without
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent Có / With
Vật liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Vinyl
Tay lái / Steering wheel Bọc mềm cao cấp / Soft feel
Điều chỉnh ghế lái / Driver seat adjust Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way
Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray Không / Without
Gương chiếu hậu trong / Interier Rear View Mirror Điều chỉnh tay/ Manual
Cửa kính điều khiển điện (Một chạm lên xuống)/ Power Window (One-touch Up & Down) Có (ghế lái) / With (Driver Seat)
Bảng đồng hồ tốc độ/ Instrument Cluster Màn hình TFT 7”/ 7” TFT screen
Hệ thống âm thanh/ Audio system 6 loa/ 6 speakers
Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen Màn hình TFT cảm ứng 12.3”/ 12.3” TFT screen
Kết nối Apple Carplay & Android Auto/ Apple Carplay & Android Auto Không dây / Wireless
Sạc không dây / Wireless Charging Không / Without
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With