Ford Territory Trend 1.5L AT

759.000.000 

  •  Hotline: 0963 095 885
  •  Phiên Bản: TERRITORY TREND
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Đỏ, Đen, Bạc, Trắng, Nâu
  •  Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp
  •  Động Cơ: 1.5L EcoBoost
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 160
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Territory Trend là một mẫu xe SUV hạng trung được Ford ra mắt với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ công nghệ, tiện nghi đến khả năng vận hành. Dưới đây là những điểm nổi bật của Ford Territory Trend :

Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Trend mới nhất 2024 tại Hà Nội

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY TREND AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 759.000.000 759.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  759.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 6,00% 45.540.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 130.000 1.560.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 20.000.000 20.000.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  67.920.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 759.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 67.920.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  826.920.700

Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Trend mới nhất 2024 tại Tỉnh

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY TREND AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 759.000.000 759.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  759.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 5,0% 37.950.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 130.000 1.560.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 2.000.000 2.000.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 480.700 480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  42.330.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 759.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 42.330.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  801.330.700

Thông số kỹ thuật xe Ford Territory phiên bản Trend mới nhất 2024

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, i4/ 1.5L GTDi, i4 Phun xăng trực tiếp/ Direct Injection
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160ps / 5400-5700rpm
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc) 1490
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 248nm / 1500 – 3500rpm
Hệ thống chế độ lái / Drive mode Có/ With
Hộp số / Transmission Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay/ 7 speed AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4630 x 1935 x 1706 mm
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 190 mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2726 mm
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 60L
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết / Multi-link indepentdent Suspension;coil springs,w.anti roll bar; hydraulic shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước &au / Front &  Rear Break Phanh đĩa/ Disc Brake
Kích Cỡ lốp / Tire Size 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc
Vành xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18”
Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Không / Without
Camera/ Camera Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến sau / Rear sensor
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB Không / Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp  LED/LED
Đèn pha chống chói tự động/ Auto High Beam System Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện/ Power Adjust mirror Có/ With
Gương chiếu hậu Gập điện/ Power fold mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power Panorama Sunroof Không / Without
Cửa hậu đống mở rảnh tay thông minh / Hands-free Liftgate Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có/ With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier Không / Without
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent Có / With
Vật liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Vinyl
Tay lái / Steering wheel Bọc mềm cao cấp / Soft feel
Điều chỉnh ghế lái / Driver seat adjust Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way
Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray Không / Without
Gương chiếu hậu trong / Interier Rear View Mirror Điều chỉnh tay/ Manual
Cửa kính điều khiển điện (Một chạm lên xuống)/ Power Window (One-touch Up & Down) Có (ghế lái) / With (Driver Seat)
Bảng đồng hồ tốc độ/ Instrument Cluster Màn hình TFT 7”/ 7” TFT screen
Hệ thống âm thanh/ Audio system 6 loa/ 6 speakers
Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen Màn hình TFT cảm ứng 12.3”/ 12.3” TFT screen
Kết nối Apple Carplay & Android Auto/ Apple Carplay & Android Auto Không dây / Wireless
Sạc không dây / Wireless Charging Không / Without
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With
Màu Sắc

Bạc, Nâu, Trắng, Đen, Đỏ

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.