Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2

1.178.000.000 

    • Hotline: 0963 095 885
    •  Phiên Bản: EVEREST SPORT 4X2 AT
    •  Năm Sản Xuất: 2024
    •  Màu Sắc: Đe, Bạc, Xanh Dương, Xám Meteor, Trắng Tuyết, Nâu
    •  Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
    •  Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
    •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
    •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Everest Sport là một trong những phiên bản cao cấp và thể thao hơn của dòng SUV Everest, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng tại Việt Nam. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của Ford Everest Sport khi bán tại thị trường Việt Nam:

GIÁ LĂN BÁNH XE FORD EVEREST SPORT TẠI HÀ NỘI

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD EVEREST SPORT 4X2 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 1.178.000.000 1.178.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  1.178.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 12,00% 141.360.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 130.000 1.560.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 20.000.000 20.000.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 873.000 873.000
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  164.133.000
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 1.178.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 164.133.000
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  1.342.133.000

GIÁ LĂN BÁNH XE FORD EVEREST SPORT TẠI CÁC TỈNH

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD EVEREST SPORT 4X2 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam 1.178.000.000 1.178.000.000
Giảm giá Liên hệ ngay Hotline
Khuyến mại Liên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN  1.178.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai) 10,0% 117.800.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) 130.000 1.560.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai) 2.000.000 2.000.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) 873.000 873.000
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM  122.573.000
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán 1.178.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm 122.573.000
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH  1.300.573.000

Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD EVEREST SPORT 2024

Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2
Động cơ và Tính năng vận hành
Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L TDCi
Dung tích xi lanh (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 170/3500
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 405/1750-2500
Hệ thống truyền động 1 cầu(4×2)
Gài cầu điện Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Không
Hộp số Tự động 6 cấp
Trợ lực lái Trợ lực điện
Kích thước và Trọng lượng 
Dài x Rộng x Cao (mm) 4914x1923x1842
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Chiều dài cơ sở (mm) 2900
Dung tích thùng nhiên liệu(L) 80
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn, và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Cỡ lốp 255/55R20
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 20″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí 7 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD
Phanh tay điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động Không
Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước, sau Cảm biến trước, sau
Trang thiết bị ngoại thất 
Cụm đèn pha phía trước LED, tự động
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt Chỉnh tay
Đèn sương mù
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện
Cửa sổ trời Panorama Không
Cửa hậu đóng mở rảnh tay
Trang thiết bị bên trong xe 
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
Vật liệu ghế Da
Tay lái Bọc da
Ghế lái trước Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế thứ ba gập điện Không
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm
Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống có chống kẹt bên người lái
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 8 loa
Công nghệ giải trí Điều khiển giọng nói SYNC6
Màn hình TFT cảm ứng 8″
Sạc không dây
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Màu Sắc

Bạc, Nâu, Trắng, Xám, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.