Ford Tourneo Titanium – Mẫu xe MVP mới đang được chờ đợi
- Mô tả
Mô tả
Thông số kỹ thuật Ford Tourneo 2019
DANH MỤC | TOURNEO TITANIUM | TOURNEO TREND |
Kích thước tổng thể | 4.976 x 2.095 x 1.990 | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở | 2.933mm | 2.933mm |
Khoảng sáng gầm xe sau | 149mm | 149mm |
Lốp xe | 215/65R16 | 215/65R16 |
Động cơ | 2.0L Ecoboost | 2.0L Ecoboost |
Công suất cực đại | 198 Hp / 5500 vp | 198 Hp / 5500 vp |
Mômem xoắn cực đại | 300 Nm / 3000vp | 300 Nm / 3000vp |
Hộp số | Tự động 6 cấp (Thủy lực biến mô) |
Tự động 6 cấp (Thủy lực biến mô) |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Đèn phía trước | Halogen / thấu kính | Halogen / thấu kính |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Điều chỉnh góc chiếu sáng | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Chỉnh tay |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có + Gập điện | Có + Gập điện |
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống chói | Tự động chống chói |
Nội thất ghế 7 chỗ | Da cao cấp | Da tổng hợp |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Màn hình | 7 inch + Video + Ảnh | 3.5 inch + CD |
Kết nối Bluetooth | Có + 6 load | Không + 6 load |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, ESP, TCS | ABS, EBD, ESP, TCS |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí | 2 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước / Sau | Sau |
Camera lùi | Có | Không |